Có 1 kết quả:

菩提子 bồ đề tử

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt của quả Bồ đề, tròn và dắn, dùng làm tràng hạt. Chỉ chuỗi tràng hạt.

Bình luận 0